Đổi Mét (m) sang Nanômét (nm)

Máy tính đổi từ Mét sang Nanômét (m → nm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Mét (m) sang Nanômét (nm)
 
 
Nanômét sang Mét (Hoán đổi đơn vị)

Mét

1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

Cách quy đổi m → nm

1 Mét bằng 1000000000 Nanômét:

1 m = 1000000000 nm

1 nm = 1.0E-9 m

Nanômét

Một nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10 mũ −9 m).

Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.

Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.

Bảng Mét sang Nanômét

1m bằng bao nhiêu nm
0.01 Mét = 10000000 Nanômét10 Mét = 10000000000 Nanômét
0.1 Mét = 100000000 Nanômét11 Mét = 11000000000 Nanômét
1 Mét = 1000000000 Nanômét12 Mét = 12000000000 Nanômét
2 Mét = 2000000000 Nanômét13 Mét = 13000000000 Nanômét
3 Mét = 3000000000 Nanômét14 Mét = 14000000000 Nanômét
4 Mét = 4000000000 Nanômét15 Mét = 15000000000 Nanômét
5 Mét = 5000000000 Nanômét16 Mét = 16000000000 Nanômét
6 Mét = 6000000000 Nanômét17 Mét = 17000000000 Nanômét
7 Mét = 7000000000 Nanômét18 Mét = 18000000000 Nanômét
8 Mét = 8000000000 Nanômét19 Mét = 19000000000 Nanômét
9 Mét = 9000000000 Nanômét20 Mét = 20000000000 Nanômét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến