Máy tính đổi từ Mét sang Angstrom (m → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Cách quy đổi m → Å
1 Mét bằng 6.6845871222684E-12 Angstrom:
1 m = 6.6845871222684E-12 au
1 au = 149597870700 m
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Bảng Mét sang Angstrom
1m bằng bao nhiêu Å | |
---|---|
0.01 Mét = 6.6845871222684E-14 Angstrom | 10 Mét = 6.6845871222684E-11 Angstrom |
0.1 Mét = 6.6845871222684E-13 Angstrom | 11 Mét = 7.3530458344953E-11 Angstrom |
1 Mét = 6.6845871222684E-12 Angstrom | 12 Mét = 8.0215045467221E-11 Angstrom |
2 Mét = 1.3369174244537E-11 Angstrom | 13 Mét = 8.689963258949E-11 Angstrom |
3 Mét = 2.0053761366805E-11 Angstrom | 14 Mét = 9.3584219711758E-11 Angstrom |
4 Mét = 2.6738348489074E-11 Angstrom | 15 Mét = 1.0026880683403E-10 Angstrom |
5 Mét = 3.3422935611342E-11 Angstrom | 16 Mét = 1.069533939563E-10 Angstrom |
6 Mét = 4.0107522733611E-11 Angstrom | 17 Mét = 1.1363798107856E-10 Angstrom |
7 Mét = 4.6792109855879E-11 Angstrom | 18 Mét = 1.2032256820083E-10 Angstrom |
8 Mét = 5.3476696978148E-11 Angstrom | 19 Mét = 1.270071553231E-10 Angstrom |
9 Mét = 6.0161284100416E-11 Angstrom | 20 Mét = 1.3369174244537E-10 Angstrom |