Máy tính đổi từ Milimét sang Kilômét (mn → km). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Milimét
Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).
Cách quy đổi mn → km
1 Milimét bằng 1.0E-6 Kilômét:
1 mm = 1.0E-6 km
1 km = 1000000 mm
Kilômét
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Bảng Milimét sang Kilômét
1mn bằng bao nhiêu km | |
---|---|
0.01 Milimét = 1.0E-8 Kilômét | 10 Milimét = 1.0E-5 Kilômét |
0.1 Milimét = 1.0E-7 Kilômét | 11 Milimét = 1.1E-5 Kilômét |
1 Milimét = 1.0E-6 Kilômét | 12 Milimét = 1.2E-5 Kilômét |
2 Milimét = 2.0E-6 Kilômét | 13 Milimét = 1.3E-5 Kilômét |
3 Milimét = 3.0E-6 Kilômét | 14 Milimét = 1.4E-5 Kilômét |
4 Milimét = 4.0E-6 Kilômét | 15 Milimét = 1.5E-5 Kilômét |
5 Milimét = 5.0E-6 Kilômét | 16 Milimét = 1.6E-5 Kilômét |
6 Milimét = 6.0E-6 Kilômét | 17 Milimét = 1.7E-5 Kilômét |
7 Milimét = 7.0E-6 Kilômét | 18 Milimét = 1.8E-5 Kilômét |
8 Milimét = 8.0E-6 Kilômét | 19 Milimét = 1.9E-5 Kilômét |
9 Milimét = 9.0E-6 Kilômét | 20 Milimét = 2.0E-5 Kilômét |