Máy tính đổi từ Kilômét sang Parsec (km → pc). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Kilômét
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Cách quy đổi km → pc
1 Kilômét bằng 3.2407792894444E-14 Parsec:
1 km = 3.2407792894444E-14 pc
1 pc = 30856775814914 km
Parsec
Đơn vị của :
- Chiều dài/khoảng cách thiên văn
The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.
Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).
Bội số:
- kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
- megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
- gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc
Bảng Kilômét sang Parsec
1km bằng bao nhiêu pc | |
---|---|
0.01 Kilômét = 3.2407792894444E-16 Parsec | 10 Kilômét = 3.2407792894444E-13 Parsec |
0.1 Kilômét = 3.2407792894444E-15 Parsec | 11 Kilômét = 3.5648572183888E-13 Parsec |
1 Kilômét = 3.2407792894444E-14 Parsec | 12 Kilômét = 3.8889351473332E-13 Parsec |
2 Kilômét = 6.4815585788887E-14 Parsec | 13 Kilômét = 4.2130130762777E-13 Parsec |
3 Kilômét = 9.7223378683331E-14 Parsec | 14 Kilômét = 4.5370910052221E-13 Parsec |
4 Kilômét = 1.2963117157777E-13 Parsec | 15 Kilômét = 4.8611689341665E-13 Parsec |
5 Kilômét = 1.6203896447222E-13 Parsec | 16 Kilômét = 5.185246863111E-13 Parsec |
6 Kilômét = 1.9444675736666E-13 Parsec | 17 Kilômét = 5.5093247920554E-13 Parsec |
7 Kilômét = 2.2685455026111E-13 Parsec | 18 Kilômét = 5.8334027209999E-13 Parsec |
8 Kilômét = 2.5926234315555E-13 Parsec | 19 Kilômét = 6.1574806499443E-13 Parsec |
9 Kilômét = 2.9167013604999E-13 Parsec | 20 Kilômét = 6.4815585788887E-13 Parsec |