Đổi Kilômét (km) sang Sải (fm)

Máy tính đổi từ Kilômét sang Sải (km → fm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Kilômét (km) sang Sải (fm)
 
 
Sải sang Kilômét (Hoán đổi đơn vị)

Kilômét

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

Cách quy đổi km → fm

1 Kilômét bằng 546.80664916885 Sải:

1 km = 546.80664916885 fm

1 fm = 0.0018288 km

Sải

Sải là đơn vị đo thường được dùng để đo độ sâu của nước, được sử dụng trong hệ thống đơn vị đế quốc và hệ thống đơn vị tập quán Mỹ. Một sải tương đương sáu foot hay 1,8288 mét. Trong hệ thống đơn vị đế quốc và đơn vị tập quán Mỹ, một sải bằng hai yard (sáu foot).

Bảng Kilômét sang Sải

1km bằng bao nhiêu fm
0.01 Kilômét = 5.4680664916885 Sải10 Kilômét = 5468.0664916885 Sải
0.1 Kilômét = 54.680664916885 Sải11 Kilômét = 6014.8731408574 Sải
1 Kilômét = 546.80664916885 Sải12 Kilômét = 6561.6797900262 Sải
2 Kilômét = 1093.6132983377 Sải13 Kilômét = 7108.4864391951 Sải
3 Kilômét = 1640.4199475066 Sải14 Kilômét = 7655.293088364 Sải
4 Kilômét = 2187.2265966754 Sải15 Kilômét = 8202.0997375328 Sải
5 Kilômét = 2734.0332458443 Sải16 Kilômét = 8748.9063867017 Sải
6 Kilômét = 3280.8398950131 Sải17 Kilômét = 9295.7130358705 Sải
7 Kilômét = 3827.646544182 Sải18 Kilômét = 9842.5196850394 Sải
8 Kilômét = 4374.4531933508 Sải19 Kilômét = 10389.326334208 Sải
9 Kilômét = 4921.2598425197 Sải20 Kilômét = 10936.132983377 Sải

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến