Máy tính đổi từ Kilômét sang Angstrom (km → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Kilômét
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Cách quy đổi km → Å
1 Kilômét bằng 6.6845871222684E-9 Angstrom:
1 km = 6.6845871222684E-9 au
1 au = 149597870.7 km
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Bảng Kilômét sang Angstrom
1km bằng bao nhiêu Å | |
---|---|
0.01 Kilômét = 6.6845871222684E-11 Angstrom | 10 Kilômét = 6.6845871222684E-8 Angstrom |
0.1 Kilômét = 6.6845871222684E-10 Angstrom | 11 Kilômét = 7.3530458344953E-8 Angstrom |
1 Kilômét = 6.6845871222684E-9 Angstrom | 12 Kilômét = 8.0215045467221E-8 Angstrom |
2 Kilômét = 1.3369174244537E-8 Angstrom | 13 Kilômét = 8.689963258949E-8 Angstrom |
3 Kilômét = 2.0053761366805E-8 Angstrom | 14 Kilômét = 9.3584219711758E-8 Angstrom |
4 Kilômét = 2.6738348489074E-8 Angstrom | 15 Kilômét = 1.0026880683403E-7 Angstrom |
5 Kilômét = 3.3422935611342E-8 Angstrom | 16 Kilômét = 1.069533939563E-7 Angstrom |
6 Kilômét = 4.0107522733611E-8 Angstrom | 17 Kilômét = 1.1363798107856E-7 Angstrom |
7 Kilômét = 4.6792109855879E-8 Angstrom | 18 Kilômét = 1.2032256820083E-7 Angstrom |
8 Kilômét = 5.3476696978148E-8 Angstrom | 19 Kilômét = 1.270071553231E-7 Angstrom |
9 Kilômét = 6.0161284100416E-8 Angstrom | 20 Kilômét = 1.3369174244537E-7 Angstrom |