Đổi Kilômét (km) sang Feet (ft)

Máy tính đổi từ Kilômét sang Feet (km → ft). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Kilômét (km) sang Feet (ft)
 
 
Feet sang Kilômét (Hoán đổi đơn vị)

Kilômét

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

Cách quy đổi km → ft

1 Kilômét bằng 3280.8398950131 Feet:

1 km = 3280.8398950131 ft

1 ft = 0.0003048 km

Feet

Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.

Bảng Kilômét sang Feet

1km bằng bao nhiêu ft
0.01 Kilômét = 32.808398950131 Feet10 Kilômét = 32808.398950131 Feet
0.1 Kilômét = 328.08398950131 Feet11 Kilômét = 36089.238845144 Feet
1 Kilômét = 3280.8398950131 Feet12 Kilômét = 39370.078740157 Feet
2 Kilômét = 6561.6797900262 Feet13 Kilômét = 42650.918635171 Feet
3 Kilômét = 9842.5196850394 Feet14 Kilômét = 45931.758530184 Feet
4 Kilômét = 13123.359580052 Feet15 Kilômét = 49212.598425197 Feet
5 Kilômét = 16404.199475066 Feet16 Kilômét = 52493.43832021 Feet
6 Kilômét = 19685.039370079 Feet17 Kilômét = 55774.278215223 Feet
7 Kilômét = 22965.879265092 Feet18 Kilômét = 59055.118110236 Feet
8 Kilômét = 26246.719160105 Feet19 Kilômét = 62335.958005249 Feet
9 Kilômét = 29527.559055118 Feet20 Kilômét = 65616.797900262 Feet

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến