Máy tính đổi từ Kilômét sang Dặm (km → mi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Kilômét
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Cách quy đổi km → mi
1 Kilômét bằng 0.62137119223733 Dặm:
1 km = 0.62137119223733 mi
1 mi = 1.609344 km
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Bảng Kilômét sang Dặm
1km bằng bao nhiêu mi | |
---|---|
0.01 Kilômét = 0.0062137119223733 Dặm | 10 Kilômét = 6.2137119223733 Dặm |
0.1 Kilômét = 0.062137119223733 Dặm | 11 Kilômét = 6.8350831146107 Dặm |
1 Kilômét = 0.62137119223733 Dặm | 12 Kilômét = 7.456454306848 Dặm |
2 Kilômét = 1.2427423844747 Dặm | 13 Kilômét = 8.0778254990853 Dặm |
3 Kilômét = 1.864113576712 Dặm | 14 Kilômét = 8.6991966913227 Dặm |
4 Kilômét = 2.4854847689493 Dặm | 15 Kilômét = 9.32056788356 Dặm |
5 Kilômét = 3.1068559611867 Dặm | 16 Kilômét = 9.9419390757973 Dặm |
6 Kilômét = 3.728227153424 Dặm | 17 Kilômét = 10.563310268035 Dặm |
7 Kilômét = 4.3495983456613 Dặm | 18 Kilômét = 11.184681460272 Dặm |
8 Kilômét = 4.9709695378987 Dặm | 19 Kilômét = 11.806052652509 Dặm |
9 Kilômét = 5.592340730136 Dặm | 20 Kilômét = 12.427423844747 Dặm |