Máy tính đổi từ Kilômét sang Picômét (km → pm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Kilômét
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Cách quy đổi km → pm
1 Kilômét bằng 1.0E+15 Picômét:
1 km = 1.0E+15 pm
1 pm = 1.0E-15 km
Picômét
Picômét (ký hiệu pm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần ngàn tỷ của mét, một đơn vị đo chiều dài cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế.
Bảng Kilômét sang Picômét
1km bằng bao nhiêu pm | |
---|---|
0.01 Kilômét = 10000000000000 Picômét | 10 Kilômét = 1.0E+16 Picômét |
0.1 Kilômét = 1.0E+14 Picômét | 11 Kilômét = 1.1E+16 Picômét |
1 Kilômét = 1.0E+15 Picômét | 12 Kilômét = 1.2E+16 Picômét |
2 Kilômét = 2.0E+15 Picômét | 13 Kilômét = 1.3E+16 Picômét |
3 Kilômét = 3.0E+15 Picômét | 14 Kilômét = 1.4E+16 Picômét |
4 Kilômét = 4.0E+15 Picômét | 15 Kilômét = 1.5E+16 Picômét |
5 Kilômét = 5.0E+15 Picômét | 16 Kilômét = 1.6E+16 Picômét |
6 Kilômét = 6.0E+15 Picômét | 17 Kilômét = 1.7E+16 Picômét |
7 Kilômét = 7.0E+15 Picômét | 18 Kilômét = 1.8E+16 Picômét |
8 Kilômét = 8.0E+15 Picômét | 19 Kilômét = 1.9E+16 Picômét |
9 Kilômét = 9.0E+15 Picômét | 20 Kilômét = 2.0E+16 Picômét |