Máy tính đổi từ Kilômét sang Micrômét (km → µm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Kilômét
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Cách quy đổi km → µm
1 Kilômét bằng 1000000000 Micrômét:
1 km = 1000000000 micromet
1 micromet = 1.0E-9 km
Micrômét
Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.
Bảng Kilômét sang Micrômét
1km bằng bao nhiêu µm | |
---|---|
0.01 Kilômét = 10000000 Micrômét | 10 Kilômét = 10000000000 Micrômét |
0.1 Kilômét = 100000000 Micrômét | 11 Kilômét = 11000000000 Micrômét |
1 Kilômét = 1000000000 Micrômét | 12 Kilômét = 12000000000 Micrômét |
2 Kilômét = 2000000000 Micrômét | 13 Kilômét = 13000000000 Micrômét |
3 Kilômét = 3000000000 Micrômét | 14 Kilômét = 14000000000 Micrômét |
4 Kilômét = 4000000000 Micrômét | 15 Kilômét = 15000000000 Micrômét |
5 Kilômét = 5000000000 Micrômét | 16 Kilômét = 16000000000 Micrômét |
6 Kilômét = 6000000000 Micrômét | 17 Kilômét = 17000000000 Micrômét |
7 Kilômét = 7000000000 Micrômét | 18 Kilômét = 18000000000 Micrômét |
8 Kilômét = 8000000000 Micrômét | 19 Kilômét = 19000000000 Micrômét |
9 Kilômét = 9000000000 Micrômét | 20 Kilômét = 20000000000 Micrômét |