Đổi Kilômét (km) sang Inch (in)

Máy tính đổi từ Kilômét sang Inch (km → in). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Kilômét (km) sang Inch (in)
 
 
Inch sang Kilômét (Hoán đổi đơn vị)

Kilômét

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

Cách quy đổi km → in

1 Kilômét bằng 39370.078740157 Inch:

1 km = 39370.078740157 in

1 in = 2.54E-5 km

Inch

Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).

Bảng Kilômét sang Inch

1km bằng bao nhiêu in
0.01 Kilômét = 393.70078740157 Inch10 Kilômét = 393700.78740157 Inch
0.1 Kilômét = 3937.0078740157 Inch11 Kilômét = 433070.86614173 Inch
1 Kilômét = 39370.078740157 Inch12 Kilômét = 472440.94488189 Inch
2 Kilômét = 78740.157480315 Inch13 Kilômét = 511811.02362205 Inch
3 Kilômét = 118110.23622047 Inch14 Kilômét = 551181.1023622 Inch
4 Kilômét = 157480.31496063 Inch15 Kilômét = 590551.18110236 Inch
5 Kilômét = 196850.39370079 Inch16 Kilômét = 629921.25984252 Inch
6 Kilômét = 236220.47244094 Inch17 Kilômét = 669291.33858268 Inch
7 Kilômét = 275590.5511811 Inch18 Kilômét = 708661.41732283 Inch
8 Kilômét = 314960.62992126 Inch19 Kilômét = 748031.49606299 Inch
9 Kilômét = 354330.70866142 Inch20 Kilômét = 787401.57480315 Inch

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến