Máy tính đổi từ Kilômét sang Thước Anh (km → yd). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Kilômét
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Cách quy đổi km → yd
1 Kilômét bằng 1093.6132983377 Thước Anh:
1 km = 1093.6132983377 yd
1 yd = 0.0009144 km
Thước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
Bảng Kilômét sang Thước Anh
1km bằng bao nhiêu yd | |
---|---|
0.01 Kilômét = 10.936132983377 Thước Anh | 10 Kilômét = 10936.132983377 Thước Anh |
0.1 Kilômét = 109.36132983377 Thước Anh | 11 Kilômét = 12029.746281715 Thước Anh |
1 Kilômét = 1093.6132983377 Thước Anh | 12 Kilômét = 13123.359580052 Thước Anh |
2 Kilômét = 2187.2265966754 Thước Anh | 13 Kilômét = 14216.97287839 Thước Anh |
3 Kilômét = 3280.8398950131 Thước Anh | 14 Kilômét = 15310.586176728 Thước Anh |
4 Kilômét = 4374.4531933508 Thước Anh | 15 Kilômét = 16404.199475066 Thước Anh |
5 Kilômét = 5468.0664916885 Thước Anh | 16 Kilômét = 17497.812773403 Thước Anh |
6 Kilômét = 6561.6797900262 Thước Anh | 17 Kilômét = 18591.426071741 Thước Anh |
7 Kilômét = 7655.293088364 Thước Anh | 18 Kilômét = 19685.039370079 Thước Anh |
8 Kilômét = 8748.9063867017 Thước Anh | 19 Kilômét = 20778.652668416 Thước Anh |
9 Kilômét = 9842.5196850394 Thước Anh | 20 Kilômét = 21872.265966754 Thước Anh |