Máy tính đổi từ Angstrom sang Kilômét (Å → km). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Cách quy đổi Å → km
1 Angstrom bằng 149597870.7 Kilômét:
1 au = 149597870.7 km
1 km = 6.6845871222684E-9 au
Kilômét
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Bảng Angstrom sang Kilômét
1Å bằng bao nhiêu km | |
---|---|
0.01 Angstrom = 1495978.707 Kilômét | 10 Angstrom = 1495978707 Kilômét |
0.1 Angstrom = 14959787.07 Kilômét | 11 Angstrom = 1645576577.7 Kilômét |
1 Angstrom = 149597870.7 Kilômét | 12 Angstrom = 1795174448.4 Kilômét |
2 Angstrom = 299195741.4 Kilômét | 13 Angstrom = 1944772319.1 Kilômét |
3 Angstrom = 448793612.1 Kilômét | 14 Angstrom = 2094370189.8 Kilômét |
4 Angstrom = 598391482.8 Kilômét | 15 Angstrom = 2243968060.5 Kilômét |
5 Angstrom = 747989353.5 Kilômét | 16 Angstrom = 2393565931.2 Kilômét |
6 Angstrom = 897587224.2 Kilômét | 17 Angstrom = 2543163801.9 Kilômét |
7 Angstrom = 1047185094.9 Kilômét | 18 Angstrom = 2692761672.6 Kilômét |
8 Angstrom = 1196782965.6 Kilômét | 19 Angstrom = 2842359543.3 Kilômét |
9 Angstrom = 1346380836.3 Kilômét | 20 Angstrom = 2991957414 Kilômét |