Đổi Đêximét (dm) sang Dặm (mi)

Máy tính đổi từ Đêximét sang Dặm (dm → mi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Đêximét (dm) sang Dặm (mi)
 
 
Dặm sang Đêximét (Hoán đổi đơn vị)

Đêximét

Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét

Cách quy đổi dm → mi

1 Đêximét bằng 6.2137119223733E-5 Dặm:

1 dm = 6.2137119223733E-5 mi

1 mi = 16093.44 dm

Dặm

Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước

Bảng Đêximét sang Dặm

1dm bằng bao nhiêu mi
0.01 Đêximét = 6.2137119223733E-7 Dặm10 Đêximét = 0.00062137119223733 Dặm
0.1 Đêximét = 6.2137119223733E-6 Dặm11 Đêximét = 0.00068350831146107 Dặm
1 Đêximét = 6.2137119223733E-5 Dặm12 Đêximét = 0.0007456454306848 Dặm
2 Đêximét = 0.00012427423844747 Dặm13 Đêximét = 0.00080778254990853 Dặm
3 Đêximét = 0.0001864113576712 Dặm14 Đêximét = 0.00086991966913227 Dặm
4 Đêximét = 0.00024854847689493 Dặm15 Đêximét = 0.000932056788356 Dặm
5 Đêximét = 0.00031068559611867 Dặm16 Đêximét = 0.00099419390757973 Dặm
6 Đêximét = 0.0003728227153424 Dặm17 Đêximét = 0.0010563310268035 Dặm
7 Đêximét = 0.00043495983456613 Dặm18 Đêximét = 0.0011184681460272 Dặm
8 Đêximét = 0.00049709695378987 Dặm19 Đêximét = 0.0011806052652509 Dặm
9 Đêximét = 0.0005592340730136 Dặm20 Đêximét = 0.0012427423844747 Dặm

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến