Đổi Đêximét (dm) sang Inch (in)

Máy tính đổi từ Đêximét sang Inch (dm → in). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Đêximét (dm) sang Inch (in)
 
 
Inch sang Đêximét (Hoán đổi đơn vị)

Đêximét

Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét

Cách quy đổi dm → in

1 Đêximét bằng 3.9370078740157 Inch:

1 dm = 3.9370078740157 in

1 in = 0.254 dm

Inch

Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).

Bảng Đêximét sang Inch

1dm bằng bao nhiêu in
0.01 Đêximét = 0.039370078740157 Inch10 Đêximét = 39.370078740157 Inch
0.1 Đêximét = 0.39370078740157 Inch11 Đêximét = 43.307086614173 Inch
1 Đêximét = 3.9370078740157 Inch12 Đêximét = 47.244094488189 Inch
2 Đêximét = 7.8740157480315 Inch13 Đêximét = 51.181102362205 Inch
3 Đêximét = 11.811023622047 Inch14 Đêximét = 55.11811023622 Inch
4 Đêximét = 15.748031496063 Inch15 Đêximét = 59.055118110236 Inch
5 Đêximét = 19.685039370079 Inch16 Đêximét = 62.992125984252 Inch
6 Đêximét = 23.622047244094 Inch17 Đêximét = 66.929133858268 Inch
7 Đêximét = 27.55905511811 Inch18 Đêximét = 70.866141732283 Inch
8 Đêximét = 31.496062992126 Inch19 Đêximét = 74.803149606299 Inch
9 Đêximét = 35.433070866142 Inch20 Đêximét = 78.740157480315 Inch

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến