Máy tính đổi từ Đêximét sang Picômét (dm → pm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Đêximét
Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét
Cách quy đổi dm → pm
1 Đêximét bằng 100000000000 Picômét:
1 dm = 100000000000 pm
1 pm = 1.0E-11 dm
Picômét
Picômét (ký hiệu pm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần ngàn tỷ của mét, một đơn vị đo chiều dài cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế.
Bảng Đêximét sang Picômét
1dm bằng bao nhiêu pm | |
---|---|
0.01 Đêximét = 1000000000 Picômét | 10 Đêximét = 1000000000000 Picômét |
0.1 Đêximét = 10000000000 Picômét | 11 Đêximét = 1100000000000 Picômét |
1 Đêximét = 100000000000 Picômét | 12 Đêximét = 1200000000000 Picômét |
2 Đêximét = 200000000000 Picômét | 13 Đêximét = 1300000000000 Picômét |
3 Đêximét = 300000000000 Picômét | 14 Đêximét = 1400000000000 Picômét |
4 Đêximét = 400000000000 Picômét | 15 Đêximét = 1500000000000 Picômét |
5 Đêximét = 500000000000 Picômét | 16 Đêximét = 1600000000000 Picômét |
6 Đêximét = 600000000000 Picômét | 17 Đêximét = 1700000000000 Picômét |
7 Đêximét = 700000000000 Picômét | 18 Đêximét = 1800000000000 Picômét |
8 Đêximét = 800000000000 Picômét | 19 Đêximét = 1900000000000 Picômét |
9 Đêximét = 900000000000 Picômét | 20 Đêximét = 2000000000000 Picômét |