Máy tính đổi từ Thước Anh sang Angstrom (yd → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Thước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
Cách quy đổi yd → Å
1 Thước Anh bằng 6.1123864646023E-12 Angstrom:
1 yd = 6.1123864646023E-12 au
1 au = 163602220800.52 yd
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Bảng Thước Anh sang Angstrom
1yd bằng bao nhiêu Å | |
---|---|
0.01 Thước Anh = 6.1123864646023E-14 Angstrom | 10 Thước Anh = 6.1123864646023E-11 Angstrom |
0.1 Thước Anh = 6.1123864646023E-13 Angstrom | 11 Thước Anh = 6.7236251110625E-11 Angstrom |
1 Thước Anh = 6.1123864646023E-12 Angstrom | 12 Thước Anh = 7.3348637575227E-11 Angstrom |
2 Thước Anh = 1.2224772929205E-11 Angstrom | 13 Thước Anh = 7.9461024039829E-11 Angstrom |
3 Thước Anh = 1.8337159393807E-11 Angstrom | 14 Thước Anh = 8.5573410504432E-11 Angstrom |
4 Thước Anh = 2.4449545858409E-11 Angstrom | 15 Thước Anh = 9.1685796969034E-11 Angstrom |
5 Thước Anh = 3.0561932323011E-11 Angstrom | 16 Thước Anh = 9.7798183433636E-11 Angstrom |
6 Thước Anh = 3.6674318787614E-11 Angstrom | 17 Thước Anh = 1.0391056989824E-10 Angstrom |
7 Thước Anh = 4.2786705252216E-11 Angstrom | 18 Thước Anh = 1.1002295636284E-10 Angstrom |
8 Thước Anh = 4.8899091716818E-11 Angstrom | 19 Thước Anh = 1.1613534282744E-10 Angstrom |
9 Thước Anh = 5.501147818142E-11 Angstrom | 20 Thước Anh = 1.2224772929205E-10 Angstrom |