Máy tính đổi từ Centimét sang Angstrom (cm → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Centimét
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Cách quy đổi cm → Å
1 Centimét bằng 6.6845871222684E-14 Angstrom:
1 cm = 6.6845871222684E-14 au
1 au = 14959787070000 cm
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Bảng Centimét sang Angstrom
1cm bằng bao nhiêu Å | |
---|---|
0.01 Centimét = 6.6845871222684E-16 Angstrom | 10 Centimét = 6.6845871222684E-13 Angstrom |
0.1 Centimét = 6.6845871222684E-15 Angstrom | 11 Centimét = 7.3530458344953E-13 Angstrom |
1 Centimét = 6.6845871222684E-14 Angstrom | 12 Centimét = 8.0215045467221E-13 Angstrom |
2 Centimét = 1.3369174244537E-13 Angstrom | 13 Centimét = 8.689963258949E-13 Angstrom |
3 Centimét = 2.0053761366805E-13 Angstrom | 14 Centimét = 9.3584219711758E-13 Angstrom |
4 Centimét = 2.6738348489074E-13 Angstrom | 15 Centimét = 1.0026880683403E-12 Angstrom |
5 Centimét = 3.3422935611342E-13 Angstrom | 16 Centimét = 1.069533939563E-12 Angstrom |
6 Centimét = 4.0107522733611E-13 Angstrom | 17 Centimét = 1.1363798107856E-12 Angstrom |
7 Centimét = 4.6792109855879E-13 Angstrom | 18 Centimét = 1.2032256820083E-12 Angstrom |
8 Centimét = 5.3476696978148E-13 Angstrom | 19 Centimét = 1.270071553231E-12 Angstrom |
9 Centimét = 6.0161284100416E-13 Angstrom | 20 Centimét = 1.3369174244537E-12 Angstrom |