Máy tính đổi từ Centimét sang Thước Anh (cm → yd). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Centimét
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Cách quy đổi cm → yd
1 Centimét bằng 0.010936132983377 Thước Anh:
1 cm = 0.010936132983377 yd
1 yd = 91.44 cm
Thước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
Bảng Centimét sang Thước Anh
1cm bằng bao nhiêu yd | |
---|---|
0.01 Centimét = 0.00010936132983377 Thước Anh | 10 Centimét = 0.10936132983377 Thước Anh |
0.1 Centimét = 0.0010936132983377 Thước Anh | 11 Centimét = 0.12029746281715 Thước Anh |
1 Centimét = 0.010936132983377 Thước Anh | 12 Centimét = 0.13123359580052 Thước Anh |
2 Centimét = 0.021872265966754 Thước Anh | 13 Centimét = 0.1421697287839 Thước Anh |
3 Centimét = 0.032808398950131 Thước Anh | 14 Centimét = 0.15310586176728 Thước Anh |
4 Centimét = 0.043744531933508 Thước Anh | 15 Centimét = 0.16404199475066 Thước Anh |
5 Centimét = 0.054680664916885 Thước Anh | 16 Centimét = 0.17497812773403 Thước Anh |
6 Centimét = 0.065616797900262 Thước Anh | 17 Centimét = 0.18591426071741 Thước Anh |
7 Centimét = 0.07655293088364 Thước Anh | 18 Centimét = 0.19685039370079 Thước Anh |
8 Centimét = 0.087489063867017 Thước Anh | 19 Centimét = 0.20778652668416 Thước Anh |
9 Centimét = 0.098425196850394 Thước Anh | 20 Centimét = 0.21872265966754 Thước Anh |