Đổi Centimét (cm) sang Parsec (pc)

Máy tính đổi từ Centimét sang Parsec (cm → pc). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Centimét (cm) sang Parsec (pc)
 
 
Parsec sang Centimét (Hoán đổi đơn vị)

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Cách quy đổi cm → pc

1 Centimét bằng 3.2407792894444E-19 Parsec:

1 cm = 3.2407792894444E-19 pc

1 pc = 3.0856775814914E+18 cm

Parsec

Đơn vị của :

  • Chiều dài/khoảng cách thiên văn

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

Bội số:

  • kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
  • megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
  • gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc

Bảng Centimét sang Parsec

1cm bằng bao nhiêu pc
0.01 Centimét = 3.2407792894444E-21 Parsec10 Centimét = 3.2407792894444E-18 Parsec
0.1 Centimét = 3.2407792894444E-20 Parsec11 Centimét = 3.5648572183888E-18 Parsec
1 Centimét = 3.2407792894444E-19 Parsec12 Centimét = 3.8889351473332E-18 Parsec
2 Centimét = 6.4815585788887E-19 Parsec13 Centimét = 4.2130130762777E-18 Parsec
3 Centimét = 9.7223378683331E-19 Parsec14 Centimét = 4.5370910052221E-18 Parsec
4 Centimét = 1.2963117157777E-18 Parsec15 Centimét = 4.8611689341665E-18 Parsec
5 Centimét = 1.6203896447222E-18 Parsec16 Centimét = 5.185246863111E-18 Parsec
6 Centimét = 1.9444675736666E-18 Parsec17 Centimét = 5.5093247920554E-18 Parsec
7 Centimét = 2.2685455026111E-18 Parsec18 Centimét = 5.8334027209999E-18 Parsec
8 Centimét = 2.5926234315555E-18 Parsec19 Centimét = 6.1574806499443E-18 Parsec
9 Centimét = 2.9167013604999E-18 Parsec20 Centimét = 6.4815585788887E-18 Parsec

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến