Máy tính đổi từ Centimét sang Năm ánh sáng (cm → ly). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Centimét
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Cách quy đổi cm → ly
1 Centimét bằng 1.0570008340246E-18 Năm ánh sáng:
1 cm = 1.0570008340246E-18 ly
1 ly = 9.4607304725808E+17 cm
Năm ánh sáng
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
Bảng Centimét sang Năm ánh sáng
1cm bằng bao nhiêu ly | |
---|---|
0.01 Centimét = 1.0570008340246E-20 Năm ánh sáng | 10 Centimét = 1.0570008340246E-17 Năm ánh sáng |
0.1 Centimét = 1.0570008340246E-19 Năm ánh sáng | 11 Centimét = 1.1627009174271E-17 Năm ánh sáng |
1 Centimét = 1.0570008340246E-18 Năm ánh sáng | 12 Centimét = 1.2684010008295E-17 Năm ánh sáng |
2 Centimét = 2.1140016680492E-18 Năm ánh sáng | 13 Centimét = 1.374101084232E-17 Năm ánh sáng |
3 Centimét = 3.1710025020738E-18 Năm ánh sáng | 14 Centimét = 1.4798011676345E-17 Năm ánh sáng |
4 Centimét = 4.2280033360985E-18 Năm ánh sáng | 15 Centimét = 1.5855012510369E-17 Năm ánh sáng |
5 Centimét = 5.2850041701231E-18 Năm ánh sáng | 16 Centimét = 1.6912013344394E-17 Năm ánh sáng |
6 Centimét = 6.3420050041477E-18 Năm ánh sáng | 17 Centimét = 1.7969014178418E-17 Năm ánh sáng |
7 Centimét = 7.3990058381723E-18 Năm ánh sáng | 18 Centimét = 1.9026015012443E-17 Năm ánh sáng |
8 Centimét = 8.4560066721969E-18 Năm ánh sáng | 19 Centimét = 2.0083015846468E-17 Năm ánh sáng |
9 Centimét = 9.5130075062215E-18 Năm ánh sáng | 20 Centimét = 2.1140016680492E-17 Năm ánh sáng |