Máy tính đổi từ Centimét sang Dặm (cm → mi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Centimét
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Cách quy đổi cm → mi
1 Centimét bằng 6.2137119223733E-6 Dặm:
1 cm = 6.2137119223733E-6 mi
1 mi = 160934.4 cm
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Bảng Centimét sang Dặm
1cm bằng bao nhiêu mi | |
---|---|
0.01 Centimét = 6.2137119223733E-8 Dặm | 10 Centimét = 6.2137119223733E-5 Dặm |
0.1 Centimét = 6.2137119223733E-7 Dặm | 11 Centimét = 6.8350831146107E-5 Dặm |
1 Centimét = 6.2137119223733E-6 Dặm | 12 Centimét = 7.456454306848E-5 Dặm |
2 Centimét = 1.2427423844747E-5 Dặm | 13 Centimét = 8.0778254990853E-5 Dặm |
3 Centimét = 1.864113576712E-5 Dặm | 14 Centimét = 8.6991966913227E-5 Dặm |
4 Centimét = 2.4854847689493E-5 Dặm | 15 Centimét = 9.32056788356E-5 Dặm |
5 Centimét = 3.1068559611867E-5 Dặm | 16 Centimét = 9.9419390757973E-5 Dặm |
6 Centimét = 3.728227153424E-5 Dặm | 17 Centimét = 0.00010563310268035 Dặm |
7 Centimét = 4.3495983456613E-5 Dặm | 18 Centimét = 0.00011184681460272 Dặm |
8 Centimét = 4.9709695378987E-5 Dặm | 19 Centimét = 0.00011806052652509 Dặm |
9 Centimét = 5.592340730136E-5 Dặm | 20 Centimét = 0.00012427423844747 Dặm |