Máy tính đổi từ Thước Anh sang Centimét (yd → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Thước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
Cách quy đổi yd → cm
1 Thước Anh bằng 91.44 Centimét:
1 yd = 91.44 cm
1 cm = 0.010936132983377 yd
Centimét
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Bảng Thước Anh sang Centimét
1yd bằng bao nhiêu cm | |
---|---|
0.01 Thước Anh = 0.9144 Centimét | 10 Thước Anh = 914.4 Centimét |
0.1 Thước Anh = 9.144 Centimét | 11 Thước Anh = 1005.84 Centimét |
1 Thước Anh = 91.44 Centimét | 12 Thước Anh = 1097.28 Centimét |
2 Thước Anh = 182.88 Centimét | 13 Thước Anh = 1188.72 Centimét |
3 Thước Anh = 274.32 Centimét | 14 Thước Anh = 1280.16 Centimét |
4 Thước Anh = 365.76 Centimét | 15 Thước Anh = 1371.6 Centimét |
5 Thước Anh = 457.2 Centimét | 16 Thước Anh = 1463.04 Centimét |
6 Thước Anh = 548.64 Centimét | 17 Thước Anh = 1554.48 Centimét |
7 Thước Anh = 640.08 Centimét | 18 Thước Anh = 1645.92 Centimét |
8 Thước Anh = 731.52 Centimét | 19 Thước Anh = 1737.36 Centimét |
9 Thước Anh = 822.96 Centimét | 20 Thước Anh = 1828.8 Centimét |