Đổi Sải (fm) sang Centimét (cm)

Máy tính đổi từ Sải sang Centimét (fm → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Sải (fm) sang Centimét (cm)
 
 
Centimét sang Sải (Hoán đổi đơn vị)

Sải

Sải là đơn vị đo thường được dùng để đo độ sâu của nước, được sử dụng trong hệ thống đơn vị đế quốc và hệ thống đơn vị tập quán Mỹ. Một sải tương đương sáu foot hay 1,8288 mét. Trong hệ thống đơn vị đế quốc và đơn vị tập quán Mỹ, một sải bằng hai yard (sáu foot).

Cách quy đổi fm → cm

1 Sải bằng 182.88 Centimét:

1 fm = 182.88 cm

1 cm = 0.0054680664916885 fm

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Bảng Sải sang Centimét

1fm bằng bao nhiêu cm
0.01 Sải = 1.8288 Centimét10 Sải = 1828.8 Centimét
0.1 Sải = 18.288 Centimét11 Sải = 2011.68 Centimét
1 Sải = 182.88 Centimét12 Sải = 2194.56 Centimét
2 Sải = 365.76 Centimét13 Sải = 2377.44 Centimét
3 Sải = 548.64 Centimét14 Sải = 2560.32 Centimét
4 Sải = 731.52 Centimét15 Sải = 2743.2 Centimét
5 Sải = 914.4 Centimét16 Sải = 2926.08 Centimét
6 Sải = 1097.28 Centimét17 Sải = 3108.96 Centimét
7 Sải = 1280.16 Centimét18 Sải = 3291.84 Centimét
8 Sải = 1463.04 Centimét19 Sải = 3474.72 Centimét
9 Sải = 1645.92 Centimét20 Sải = 3657.6 Centimét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến