Máy tính đổi từ Hải lý sang Năm ánh sáng (nmi → ly). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Hải lý
Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.
Cách quy đổi nmi → ly
1 Hải lý bằng 1.9575655446136E-13 Năm ánh sáng:
1 nmi = 1.9575655446136E-13 ly
1 ly = 5108385784330.9 nmi
Năm ánh sáng
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
Bảng Hải lý sang Năm ánh sáng
1nmi bằng bao nhiêu ly | |
---|---|
0.01 Hải lý = 1.9575655446136E-15 Năm ánh sáng | 10 Hải lý = 1.9575655446136E-12 Năm ánh sáng |
0.1 Hải lý = 1.9575655446136E-14 Năm ánh sáng | 11 Hải lý = 2.1533220990749E-12 Năm ánh sáng |
1 Hải lý = 1.9575655446136E-13 Năm ánh sáng | 12 Hải lý = 2.3490786535363E-12 Năm ánh sáng |
2 Hải lý = 3.9151310892272E-13 Năm ánh sáng | 13 Hải lý = 2.5448352079977E-12 Năm ánh sáng |
3 Hải lý = 5.8726966338408E-13 Năm ánh sáng | 14 Hải lý = 2.740591762459E-12 Năm ánh sáng |
4 Hải lý = 7.8302621784544E-13 Năm ánh sáng | 15 Hải lý = 2.9363483169204E-12 Năm ánh sáng |
5 Hải lý = 9.7878277230679E-13 Năm ánh sáng | 16 Hải lý = 3.1321048713817E-12 Năm ánh sáng |
6 Hải lý = 1.1745393267682E-12 Năm ánh sáng | 17 Hải lý = 3.3278614258431E-12 Năm ánh sáng |
7 Hải lý = 1.3702958812295E-12 Năm ánh sáng | 18 Hải lý = 3.5236179803045E-12 Năm ánh sáng |
8 Hải lý = 1.5660524356909E-12 Năm ánh sáng | 19 Hải lý = 3.7193745347658E-12 Năm ánh sáng |
9 Hải lý = 1.7618089901522E-12 Năm ánh sáng | 20 Hải lý = 3.9151310892272E-12 Năm ánh sáng |