Máy tính đổi từ Hải lý sang Dặm (nmi → mi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Hải lý
Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.
Cách quy đổi nmi → mi
1 Hải lý bằng 1.1507794480235 Dặm:
1 nmi = 1.1507794480235 mi
1 mi = 0.86897624190065 nmi
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Bảng Hải lý sang Dặm
1nmi bằng bao nhiêu mi | |
---|---|
0.01 Hải lý = 0.011507794480235 Dặm | 10 Hải lý = 11.507794480235 Dặm |
0.1 Hải lý = 0.11507794480235 Dặm | 11 Hải lý = 12.658573928259 Dặm |
1 Hải lý = 1.1507794480235 Dặm | 12 Hải lý = 13.809353376283 Dặm |
2 Hải lý = 2.3015588960471 Dặm | 13 Hải lý = 14.960132824306 Dặm |
3 Hải lý = 3.4523383440706 Dặm | 14 Hải lý = 16.11091227233 Dặm |
4 Hải lý = 4.6031177920942 Dặm | 15 Hải lý = 17.261691720353 Dặm |
5 Hải lý = 5.7538972401177 Dặm | 16 Hải lý = 18.412471168377 Dặm |
6 Hải lý = 6.9046766881413 Dặm | 17 Hải lý = 19.5632506164 Dặm |
7 Hải lý = 8.0554561361648 Dặm | 18 Hải lý = 20.714030064424 Dặm |
8 Hải lý = 9.2062355841883 Dặm | 19 Hải lý = 21.864809512447 Dặm |
9 Hải lý = 10.357015032212 Dặm | 20 Hải lý = 23.015588960471 Dặm |