Đổi Hải lý (nmi) sang Feet (ft)

Máy tính đổi từ Hải lý sang Feet (nmi → ft). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Hải lý (nmi) sang Feet (ft)
 
 
Feet sang Hải lý (Hoán đổi đơn vị)

Hải lý

Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.

Cách quy đổi nmi → ft

1 Hải lý bằng 6076.1154855643 Feet:

1 nmi = 6076.1154855643 ft

1 ft = 0.0001645788336933 nmi

Feet

Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.

Bảng Hải lý sang Feet

1nmi bằng bao nhiêu ft
0.01 Hải lý = 60.761154855643 Feet10 Hải lý = 60761.154855643 Feet
0.1 Hải lý = 607.61154855643 Feet11 Hải lý = 66837.270341207 Feet
1 Hải lý = 6076.1154855643 Feet12 Hải lý = 72913.385826772 Feet
2 Hải lý = 12152.230971129 Feet13 Hải lý = 78989.501312336 Feet
3 Hải lý = 18228.346456693 Feet14 Hải lý = 85065.6167979 Feet
4 Hải lý = 24304.461942257 Feet15 Hải lý = 91141.732283465 Feet
5 Hải lý = 30380.577427822 Feet16 Hải lý = 97217.847769029 Feet
6 Hải lý = 36456.692913386 Feet17 Hải lý = 103293.96325459 Feet
7 Hải lý = 42532.80839895 Feet18 Hải lý = 109370.07874016 Feet
8 Hải lý = 48608.923884514 Feet19 Hải lý = 115446.19422572 Feet
9 Hải lý = 54685.039370079 Feet20 Hải lý = 121522.30971129 Feet

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến