Đổi Nanômét (nm) sang Thước Anh (yd)

Máy tính đổi từ Nanômét sang Thước Anh (nm → yd). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Nanômét (nm) sang Thước Anh (yd)
 
 
Thước Anh sang Nanômét (Hoán đổi đơn vị)

Nanômét

Một nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10 mũ −9 m).

Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.

Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.

Cách quy đổi nm → yd

1 Nanômét bằng 1.0936132983377E-9 Thước Anh:

1 nm = 1.0936132983377E-9 yd

1 yd = 914400000 nm

Thước Anh

Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân

Bảng Nanômét sang Thước Anh

1nm bằng bao nhiêu yd
0.01 Nanômét = 1.0936132983377E-11 Thước Anh10 Nanômét = 1.0936132983377E-8 Thước Anh
0.1 Nanômét = 1.0936132983377E-10 Thước Anh11 Nanômét = 1.2029746281715E-8 Thước Anh
1 Nanômét = 1.0936132983377E-9 Thước Anh12 Nanômét = 1.3123359580052E-8 Thước Anh
2 Nanômét = 2.1872265966754E-9 Thước Anh13 Nanômét = 1.421697287839E-8 Thước Anh
3 Nanômét = 3.2808398950131E-9 Thước Anh14 Nanômét = 1.5310586176728E-8 Thước Anh
4 Nanômét = 4.3744531933508E-9 Thước Anh15 Nanômét = 1.6404199475066E-8 Thước Anh
5 Nanômét = 5.4680664916885E-9 Thước Anh16 Nanômét = 1.7497812773403E-8 Thước Anh
6 Nanômét = 6.5616797900262E-9 Thước Anh17 Nanômét = 1.8591426071741E-8 Thước Anh
7 Nanômét = 7.655293088364E-9 Thước Anh18 Nanômét = 1.9685039370079E-8 Thước Anh
8 Nanômét = 8.7489063867017E-9 Thước Anh19 Nanômét = 2.0778652668416E-8 Thước Anh
9 Nanômét = 9.8425196850394E-9 Thước Anh20 Nanômét = 2.1872265966754E-8 Thước Anh

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến