Máy tính đổi từ Nanômét sang Hải lý (nm → nmi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Nanômét
Một nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10 mũ −9 m).
Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.
Cách quy đổi nm → nmi
1 Nanômét bằng 5.3995680345572E-13 Hải lý:
1 nm = 5.3995680345572E-13 nmi
1 nmi = 1852000000000 nm
Hải lý
Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.
Bảng Nanômét sang Hải lý
1nm bằng bao nhiêu nmi | |
---|---|
0.01 Nanômét = 5.3995680345572E-15 Hải lý | 10 Nanômét = 5.3995680345572E-12 Hải lý |
0.1 Nanômét = 5.3995680345572E-14 Hải lý | 11 Nanômét = 5.939524838013E-12 Hải lý |
1 Nanômét = 5.3995680345572E-13 Hải lý | 12 Nanômét = 6.4794816414687E-12 Hải lý |
2 Nanômét = 1.0799136069114E-12 Hải lý | 13 Nanômét = 7.0194384449244E-12 Hải lý |
3 Nanômét = 1.6198704103672E-12 Hải lý | 14 Nanômét = 7.5593952483801E-12 Hải lý |
4 Nanômét = 2.1598272138229E-12 Hải lý | 15 Nanômét = 8.0993520518359E-12 Hải lý |
5 Nanômét = 2.6997840172786E-12 Hải lý | 16 Nanômét = 8.6393088552916E-12 Hải lý |
6 Nanômét = 3.2397408207343E-12 Hải lý | 17 Nanômét = 9.1792656587473E-12 Hải lý |
7 Nanômét = 3.7796976241901E-12 Hải lý | 18 Nanômét = 9.719222462203E-12 Hải lý |
8 Nanômét = 4.3196544276458E-12 Hải lý | 19 Nanômét = 1.0259179265659E-11 Hải lý |
9 Nanômét = 4.8596112311015E-12 Hải lý | 20 Nanômét = 1.0799136069114E-11 Hải lý |