Đổi Nanômét (nm) sang Milimét (mn)

Máy tính đổi từ Nanômét sang Milimét (nm → mn). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Nanômét (nm) sang Milimét (mn)
 
 
Milimét sang Nanômét (Hoán đổi đơn vị)

Nanômét

Một nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10 mũ −9 m).

Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.

Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.

Cách quy đổi nm → mn

1 Nanômét bằng 1.0E-6 Milimét:

1 nm = 1.0E-6 mm

1 mm = 1000000 nm

Milimét

Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).

Bảng Nanômét sang Milimét

1nm bằng bao nhiêu mn
0.01 Nanômét = 1.0E-8 Milimét10 Nanômét = 1.0E-5 Milimét
0.1 Nanômét = 1.0E-7 Milimét11 Nanômét = 1.1E-5 Milimét
1 Nanômét = 1.0E-6 Milimét12 Nanômét = 1.2E-5 Milimét
2 Nanômét = 2.0E-6 Milimét13 Nanômét = 1.3E-5 Milimét
3 Nanômét = 3.0E-6 Milimét14 Nanômét = 1.4E-5 Milimét
4 Nanômét = 4.0E-6 Milimét15 Nanômét = 1.5E-5 Milimét
5 Nanômét = 5.0E-6 Milimét16 Nanômét = 1.6E-5 Milimét
6 Nanômét = 6.0E-6 Milimét17 Nanômét = 1.7E-5 Milimét
7 Nanômét = 7.0E-6 Milimét18 Nanômét = 1.8E-5 Milimét
8 Nanômét = 8.0E-6 Milimét19 Nanômét = 1.9E-5 Milimét
9 Nanômét = 9.0E-6 Milimét20 Nanômét = 2.0E-5 Milimét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến