Đổi Nanômét (nm) sang Centimét (cm)

Máy tính đổi từ Nanômét sang Centimét (nm → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Nanômét (nm) sang Centimét (cm)
 
 
Centimét sang Nanômét (Hoán đổi đơn vị)

Nanômét

Một nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10 mũ −9 m).

Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.

Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.

Cách quy đổi nm → cm

1 Nanômét bằng 1.0E-7 Centimét:

1 nm = 1.0E-7 cm

1 cm = 10000000 nm

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Bảng Nanômét sang Centimét

1nm bằng bao nhiêu cm
0.01 Nanômét = 1.0E-9 Centimét10 Nanômét = 1.0E-6 Centimét
0.1 Nanômét = 1.0E-8 Centimét11 Nanômét = 1.1E-6 Centimét
1 Nanômét = 1.0E-7 Centimét12 Nanômét = 1.2E-6 Centimét
2 Nanômét = 2.0E-7 Centimét13 Nanômét = 1.3E-6 Centimét
3 Nanômét = 3.0E-7 Centimét14 Nanômét = 1.4E-6 Centimét
4 Nanômét = 4.0E-7 Centimét15 Nanômét = 1.5E-6 Centimét
5 Nanômét = 5.0E-7 Centimét16 Nanômét = 1.6E-6 Centimét
6 Nanômét = 6.0E-7 Centimét17 Nanômét = 1.7E-6 Centimét
7 Nanômét = 7.0E-7 Centimét18 Nanômét = 1.8E-6 Centimét
8 Nanômét = 8.0E-7 Centimét19 Nanômét = 1.9E-6 Centimét
9 Nanômét = 9.0E-7 Centimét20 Nanômét = 2.0E-6 Centimét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến