Máy tính đổi từ Nanômét sang Feet (nm → ft). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Nanômét
Một nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10 mũ −9 m).
Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.
Cách quy đổi nm → ft
1 Nanômét bằng 3.2808398950131E-9 Feet:
1 nm = 3.2808398950131E-9 ft
1 ft = 304800000 nm
Feet
Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.
Bảng Nanômét sang Feet
1nm bằng bao nhiêu ft | |
---|---|
0.01 Nanômét = 3.2808398950131E-11 Feet | 10 Nanômét = 3.2808398950131E-8 Feet |
0.1 Nanômét = 3.2808398950131E-10 Feet | 11 Nanômét = 3.6089238845144E-8 Feet |
1 Nanômét = 3.2808398950131E-9 Feet | 12 Nanômét = 3.9370078740157E-8 Feet |
2 Nanômét = 6.5616797900262E-9 Feet | 13 Nanômét = 4.2650918635171E-8 Feet |
3 Nanômét = 9.8425196850394E-9 Feet | 14 Nanômét = 4.5931758530184E-8 Feet |
4 Nanômét = 1.3123359580052E-8 Feet | 15 Nanômét = 4.9212598425197E-8 Feet |
5 Nanômét = 1.6404199475066E-8 Feet | 16 Nanômét = 5.249343832021E-8 Feet |
6 Nanômét = 1.9685039370079E-8 Feet | 17 Nanômét = 5.5774278215223E-8 Feet |
7 Nanômét = 2.2965879265092E-8 Feet | 18 Nanômét = 5.9055118110236E-8 Feet |
8 Nanômét = 2.6246719160105E-8 Feet | 19 Nanômét = 6.2335958005249E-8 Feet |
9 Nanômét = 2.9527559055118E-8 Feet | 20 Nanômét = 6.5616797900262E-8 Feet |