Máy tính đổi từ Nanômét sang Picômét (nm → pm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Nanômét
Một nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10 mũ −9 m).
Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.
Cách quy đổi nm → pm
1 Nanômét bằng 1000 Picômét:
1 nm = 1000 pm
1 pm = 0.001 nm
Picômét
Picômét (ký hiệu pm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần ngàn tỷ của mét, một đơn vị đo chiều dài cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế.
Bảng Nanômét sang Picômét
1nm bằng bao nhiêu pm | |
---|---|
0.01 Nanômét = 10 Picômét | 10 Nanômét = 10000 Picômét |
0.1 Nanômét = 100 Picômét | 11 Nanômét = 11000 Picômét |
1 Nanômét = 1000 Picômét | 12 Nanômét = 12000 Picômét |
2 Nanômét = 2000 Picômét | 13 Nanômét = 13000 Picômét |
3 Nanômét = 3000 Picômét | 14 Nanômét = 14000 Picômét |
4 Nanômét = 4000 Picômét | 15 Nanômét = 15000 Picômét |
5 Nanômét = 5000 Picômét | 16 Nanômét = 16000 Picômét |
6 Nanômét = 6000 Picômét | 17 Nanômét = 17000 Picômét |
7 Nanômét = 7000 Picômét | 18 Nanômét = 18000 Picômét |
8 Nanômét = 8000 Picômét | 19 Nanômét = 19000 Picômét |
9 Nanômét = 9000 Picômét | 20 Nanômét = 20000 Picômét |