Máy tính đổi từ Picômét sang Nanômét (pm → nm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Picômét
Picômét (ký hiệu pm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần ngàn tỷ của mét, một đơn vị đo chiều dài cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế.
Cách quy đổi pm → nm
1 Picômét bằng 0.001 Nanômét:
1 pm = 0.001 nm
1 nm = 1000 pm
Nanômét
Một nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10 mũ −9 m).
Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.
Bảng Picômét sang Nanômét
1pm bằng bao nhiêu nm | |
---|---|
0.01 Picômét = 1.0E-5 Nanômét | 10 Picômét = 0.01 Nanômét |
0.1 Picômét = 0.0001 Nanômét | 11 Picômét = 0.011 Nanômét |
1 Picômét = 0.001 Nanômét | 12 Picômét = 0.012 Nanômét |
2 Picômét = 0.002 Nanômét | 13 Picômét = 0.013 Nanômét |
3 Picômét = 0.003 Nanômét | 14 Picômét = 0.014 Nanômét |
4 Picômét = 0.004 Nanômét | 15 Picômét = 0.015 Nanômét |
5 Picômét = 0.005 Nanômét | 16 Picômét = 0.016 Nanômét |
6 Picômét = 0.006 Nanômét | 17 Picômét = 0.017 Nanômét |
7 Picômét = 0.007 Nanômét | 18 Picômét = 0.018 Nanômét |
8 Picômét = 0.008 Nanômét | 19 Picômét = 0.019 Nanômét |
9 Picômét = 0.009 Nanômét | 20 Picômét = 0.02 Nanômét |