Máy tính đổi từ Picômét sang Dặm (pm → mi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Picômét
Picômét (ký hiệu pm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần ngàn tỷ của mét, một đơn vị đo chiều dài cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế.
Cách quy đổi pm → mi
1 Picômét bằng 6.2137119223733E-16 Dặm:
1 pm = 6.2137119223733E-16 mi
1 mi = 1.609344E+15 pm
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Bảng Picômét sang Dặm
1pm bằng bao nhiêu mi | |
---|---|
0.01 Picômét = 6.2137119223733E-18 Dặm | 10 Picômét = 6.2137119223733E-15 Dặm |
0.1 Picômét = 6.2137119223733E-17 Dặm | 11 Picômét = 6.8350831146107E-15 Dặm |
1 Picômét = 6.2137119223733E-16 Dặm | 12 Picômét = 7.456454306848E-15 Dặm |
2 Picômét = 1.2427423844747E-15 Dặm | 13 Picômét = 8.0778254990853E-15 Dặm |
3 Picômét = 1.864113576712E-15 Dặm | 14 Picômét = 8.6991966913227E-15 Dặm |
4 Picômét = 2.4854847689493E-15 Dặm | 15 Picômét = 9.32056788356E-15 Dặm |
5 Picômét = 3.1068559611867E-15 Dặm | 16 Picômét = 9.9419390757973E-15 Dặm |
6 Picômét = 3.728227153424E-15 Dặm | 17 Picômét = 1.0563310268035E-14 Dặm |
7 Picômét = 4.3495983456613E-15 Dặm | 18 Picômét = 1.1184681460272E-14 Dặm |
8 Picômét = 4.9709695378987E-15 Dặm | 19 Picômét = 1.1806052652509E-14 Dặm |
9 Picômét = 5.592340730136E-15 Dặm | 20 Picômét = 1.2427423844747E-14 Dặm |