Đổi Picômét (pm) sang Parsec (pc)

Máy tính đổi từ Picômét sang Parsec (pm → pc). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Picômét (pm) sang Parsec (pc)
 
 
Parsec sang Picômét (Hoán đổi đơn vị)

Picômét

Picômét (ký hiệu pm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần ngàn tỷ của mét, một đơn vị đo chiều dài cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế.

Cách quy đổi pm → pc

1 Picômét bằng 3.2407792894444E-29 Parsec:

1 pm = 3.2407792894444E-29 pc

1 pc = 3.0856775814914E+28 pm

Parsec

Đơn vị của :

  • Chiều dài/khoảng cách thiên văn

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

Bội số:

  • kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
  • megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
  • gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc

Bảng Picômét sang Parsec

1pm bằng bao nhiêu pc
0.01 Picômét = 3.2407792894444E-31 Parsec10 Picômét = 3.2407792894444E-28 Parsec
0.1 Picômét = 3.2407792894444E-30 Parsec11 Picômét = 3.5648572183888E-28 Parsec
1 Picômét = 3.2407792894444E-29 Parsec12 Picômét = 3.8889351473332E-28 Parsec
2 Picômét = 6.4815585788887E-29 Parsec13 Picômét = 4.2130130762777E-28 Parsec
3 Picômét = 9.7223378683331E-29 Parsec14 Picômét = 4.5370910052221E-28 Parsec
4 Picômét = 1.2963117157777E-28 Parsec15 Picômét = 4.8611689341665E-28 Parsec
5 Picômét = 1.6203896447222E-28 Parsec16 Picômét = 5.185246863111E-28 Parsec
6 Picômét = 1.9444675736666E-28 Parsec17 Picômét = 5.5093247920554E-28 Parsec
7 Picômét = 2.2685455026111E-28 Parsec18 Picômét = 5.8334027209999E-28 Parsec
8 Picômét = 2.5926234315555E-28 Parsec19 Picômét = 6.1574806499443E-28 Parsec
9 Picômét = 2.9167013604999E-28 Parsec20 Picômét = 6.4815585788887E-28 Parsec

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến