Máy tính đổi từ Picômét sang Milimét (pm → mn). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Picômét
Picômét (ký hiệu pm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần ngàn tỷ của mét, một đơn vị đo chiều dài cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế.
Cách quy đổi pm → mn
1 Picômét bằng 1.0E-9 Milimét:
1 pm = 1.0E-9 mm
1 mm = 1000000000 pm
Milimét
Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).
Bảng Picômét sang Milimét
1pm bằng bao nhiêu mn | |
---|---|
0.01 Picômét = 1.0E-11 Milimét | 10 Picômét = 1.0E-8 Milimét |
0.1 Picômét = 1.0E-10 Milimét | 11 Picômét = 1.1E-8 Milimét |
1 Picômét = 1.0E-9 Milimét | 12 Picômét = 1.2E-8 Milimét |
2 Picômét = 2.0E-9 Milimét | 13 Picômét = 1.3E-8 Milimét |
3 Picômét = 3.0E-9 Milimét | 14 Picômét = 1.4E-8 Milimét |
4 Picômét = 4.0E-9 Milimét | 15 Picômét = 1.5E-8 Milimét |
5 Picômét = 5.0E-9 Milimét | 16 Picômét = 1.6E-8 Milimét |
6 Picômét = 6.0E-9 Milimét | 17 Picômét = 1.7E-8 Milimét |
7 Picômét = 7.0E-9 Milimét | 18 Picômét = 1.8E-8 Milimét |
8 Picômét = 8.0E-9 Milimét | 19 Picômét = 1.9E-8 Milimét |
9 Picômét = 9.0E-9 Milimét | 20 Picômét = 2.0E-8 Milimét |