Đổi Nanômét (nm) sang Parsec (pc)

Máy tính đổi từ Nanômét sang Parsec (nm → pc). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Nanômét (nm) sang Parsec (pc)
 
 
Parsec sang Nanômét (Hoán đổi đơn vị)

Nanômét

Một nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10 mũ −9 m).

Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.

Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.

Cách quy đổi nm → pc

1 Nanômét bằng 3.2407792894444E-26 Parsec:

1 nm = 3.2407792894444E-26 pc

1 pc = 3.0856775814914E+25 nm

Parsec

Đơn vị của :

  • Chiều dài/khoảng cách thiên văn

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

Bội số:

  • kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
  • megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
  • gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc

Bảng Nanômét sang Parsec

1nm bằng bao nhiêu pc
0.01 Nanômét = 3.2407792894444E-28 Parsec10 Nanômét = 3.2407792894444E-25 Parsec
0.1 Nanômét = 3.2407792894444E-27 Parsec11 Nanômét = 3.5648572183888E-25 Parsec
1 Nanômét = 3.2407792894444E-26 Parsec12 Nanômét = 3.8889351473332E-25 Parsec
2 Nanômét = 6.4815585788887E-26 Parsec13 Nanômét = 4.2130130762777E-25 Parsec
3 Nanômét = 9.7223378683331E-26 Parsec14 Nanômét = 4.5370910052221E-25 Parsec
4 Nanômét = 1.2963117157777E-25 Parsec15 Nanômét = 4.8611689341665E-25 Parsec
5 Nanômét = 1.6203896447222E-25 Parsec16 Nanômét = 5.185246863111E-25 Parsec
6 Nanômét = 1.9444675736666E-25 Parsec17 Nanômét = 5.5093247920554E-25 Parsec
7 Nanômét = 2.2685455026111E-25 Parsec18 Nanômét = 5.8334027209999E-25 Parsec
8 Nanômét = 2.5926234315555E-25 Parsec19 Nanômét = 6.1574806499443E-25 Parsec
9 Nanômét = 2.9167013604999E-25 Parsec20 Nanômét = 6.4815585788887E-25 Parsec

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến