Máy tính đổi từ Nanômét sang Năm ánh sáng (nm → ly). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Nanômét
Một nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10 mũ −9 m).
Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.
Cách quy đổi nm → ly
1 Nanômét bằng 1.0570008340246E-25 Năm ánh sáng:
1 nm = 1.0570008340246E-25 ly
1 ly = 9.4607304725808E+24 nm
Năm ánh sáng
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
Bảng Nanômét sang Năm ánh sáng
1nm bằng bao nhiêu ly | |
---|---|
0.01 Nanômét = 1.0570008340246E-27 Năm ánh sáng | 10 Nanômét = 1.0570008340246E-24 Năm ánh sáng |
0.1 Nanômét = 1.0570008340246E-26 Năm ánh sáng | 11 Nanômét = 1.1627009174271E-24 Năm ánh sáng |
1 Nanômét = 1.0570008340246E-25 Năm ánh sáng | 12 Nanômét = 1.2684010008295E-24 Năm ánh sáng |
2 Nanômét = 2.1140016680492E-25 Năm ánh sáng | 13 Nanômét = 1.374101084232E-24 Năm ánh sáng |
3 Nanômét = 3.1710025020738E-25 Năm ánh sáng | 14 Nanômét = 1.4798011676345E-24 Năm ánh sáng |
4 Nanômét = 4.2280033360985E-25 Năm ánh sáng | 15 Nanômét = 1.5855012510369E-24 Năm ánh sáng |
5 Nanômét = 5.2850041701231E-25 Năm ánh sáng | 16 Nanômét = 1.6912013344394E-24 Năm ánh sáng |
6 Nanômét = 6.3420050041477E-25 Năm ánh sáng | 17 Nanômét = 1.7969014178418E-24 Năm ánh sáng |
7 Nanômét = 7.3990058381723E-25 Năm ánh sáng | 18 Nanômét = 1.9026015012443E-24 Năm ánh sáng |
8 Nanômét = 8.4560066721969E-25 Năm ánh sáng | 19 Nanômét = 2.0083015846468E-24 Năm ánh sáng |
9 Nanômét = 9.5130075062215E-25 Năm ánh sáng | 20 Nanômét = 2.1140016680492E-24 Năm ánh sáng |