Máy tính đổi từ Feet vuông sang Dặm vuông (ft2 → mi2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Feet vuông
Foot vuông là đơn vị diện tích được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.
Đơn vị đo vuông là đạo hàm phép đo tuyến tính trong không gian hai chiều, vì vậy foot vuông được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có các cạnh dài 1 ft.
Cách quy đổi ft2 → mi2
1 Feet vuông bằng 3.5870064283809E-8 Dặm vuông:
1 ft2 = 3.5870064283809E-8 mi2
1 mi2 = 27878399.996383 ft2
Dặm vuông
Dặm vuông Anh (hay dậm vuông Anh; tiếng Anh: square mile), còn gọi tắt là dặm vuông, là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có bề dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Nó không thuộc hệ đo lường SI. Đơn vị SI về diện tích là mét vuông.
Ký hiệu:
- sq mile
- sq mi
- sq m (nhưng cách này có thể lẫn lộn với "mét vuông")
- mile²
- mi²
- sq km
Bảng Feet vuông sang Dặm vuông
1ft2 bằng bao nhiêu mi2 | |
---|---|
0.01 Feet vuông = 3.5870064283809E-10 Dặm vuông | 10 Feet vuông = 3.5870064283809E-7 Dặm vuông |
0.1 Feet vuông = 3.5870064283809E-9 Dặm vuông | 11 Feet vuông = 3.9457070712189E-7 Dặm vuông |
1 Feet vuông = 3.5870064283809E-8 Dặm vuông | 12 Feet vuông = 4.304407714057E-7 Dặm vuông |
2 Feet vuông = 7.1740128567617E-8 Dặm vuông | 13 Feet vuông = 4.6631083568951E-7 Dặm vuông |
3 Feet vuông = 1.0761019285143E-7 Dặm vuông | 14 Feet vuông = 5.0218089997332E-7 Dặm vuông |
4 Feet vuông = 1.4348025713523E-7 Dặm vuông | 15 Feet vuông = 5.3805096425713E-7 Dặm vuông |
5 Feet vuông = 1.7935032141904E-7 Dặm vuông | 16 Feet vuông = 5.7392102854094E-7 Dặm vuông |
6 Feet vuông = 2.1522038570285E-7 Dặm vuông | 17 Feet vuông = 6.0979109282475E-7 Dặm vuông |
7 Feet vuông = 2.5109044998666E-7 Dặm vuông | 18 Feet vuông = 6.4566115710856E-7 Dặm vuông |
8 Feet vuông = 2.8696051427047E-7 Dặm vuông | 19 Feet vuông = 6.8153122139236E-7 Dặm vuông |
9 Feet vuông = 3.2283057855428E-7 Dặm vuông | 20 Feet vuông = 7.1740128567617E-7 Dặm vuông |