Đổi Inch (in) sang Centimét (cm)

Máy tính đổi từ Inch sang Centimét (in → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Inch (in) sang Centimét (cm)
 
 
Centimét sang Inch (Hoán đổi đơn vị)

Inch

Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).

Cách quy đổi in → cm

1 Inch bằng 2.54 Centimét:

1 in = 2.54 cm

1 cm = 0.39370078740157 in

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Bảng Inch sang Centimét

1in bằng bao nhiêu cm
0.01 Inch = 0.0254 Centimét10 Inch = 25.4 Centimét
0.1 Inch = 0.254 Centimét11 Inch = 27.94 Centimét
1 Inch = 2.54 Centimét12 Inch = 30.48 Centimét
2 Inch = 5.08 Centimét13 Inch = 33.02 Centimét
3 Inch = 7.62 Centimét14 Inch = 35.56 Centimét
4 Inch = 10.16 Centimét15 Inch = 38.1 Centimét
5 Inch = 12.7 Centimét16 Inch = 40.64 Centimét
6 Inch = 15.24 Centimét17 Inch = 43.18 Centimét
7 Inch = 17.78 Centimét18 Inch = 45.72 Centimét
8 Inch = 20.32 Centimét19 Inch = 48.26 Centimét
9 Inch = 22.86 Centimét20 Inch = 50.8 Centimét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến