Máy tính đổi từ Mẫu Anh sang Thước anh vuông (ac → yd2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Mẫu Anh
Mẫu Anh là đơn vị dùng để đo được xác định là một đơn vị đo nằm trong hệ đo lường của Anh, và Mỹ. Đơn vị đo lường diện tích đất mẫu anh còn có kí hiệu và được gọi là “acre”, hay còn có một số người ở một số những địa phương khác không phổ biến lắm gọi là diện tích đất mẫu vuông.
1 mẫu anh bằng bao nhiêu m2 (mét vuông)
1 mẫu anh = 1 acre = 4046.8564224 m2(mét vuông) = 0.40468564224 ha (hecta)
Trên đây, sẽ là quy ước quy đổi đơn vị đo lường diện tích mẫu anh với đơn vị đo diện tích m2 (mét vuông) được hệ đo lường Anh và hệ đo lường của Mỹ thống kê, dựa trên quy ước này thì bạn có thế quy đổi được bất cứ những đơn vị đo lường diện tích nào từ mẫu anh của Anh và Mỹ.
Cách quy đổi ac → yd2
1 Mẫu Anh bằng 4839.9994948138 Thước anh vuông:
1 ac = 4839.9994948138 yd2
1 yd2 = 0.0002066115918135 ac
Thước anh vuông
Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.
Ký hiệu:
- square yards, square yard, square yds, square yd
- sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
- yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
- yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
- yards², yard², yds², yd²
Bảng Mẫu Anh sang Thước anh vuông
1ac bằng bao nhiêu yd2 | |
---|---|
0.01 Mẫu Anh = 48.399994948138 Thước anh vuông | 10 Mẫu Anh = 48399.994948138 Thước anh vuông |
0.1 Mẫu Anh = 483.99994948138 Thước anh vuông | 11 Mẫu Anh = 53239.994442952 Thước anh vuông |
1 Mẫu Anh = 4839.9994948138 Thước anh vuông | 12 Mẫu Anh = 58079.993937766 Thước anh vuông |
2 Mẫu Anh = 9679.9989896276 Thước anh vuông | 13 Mẫu Anh = 62919.993432579 Thước anh vuông |
3 Mẫu Anh = 14519.998484441 Thước anh vuông | 14 Mẫu Anh = 67759.992927393 Thước anh vuông |
4 Mẫu Anh = 19359.997979255 Thước anh vuông | 15 Mẫu Anh = 72599.992422207 Thước anh vuông |
5 Mẫu Anh = 24199.997474069 Thước anh vuông | 16 Mẫu Anh = 77439.991917021 Thước anh vuông |
6 Mẫu Anh = 29039.996968883 Thước anh vuông | 17 Mẫu Anh = 82279.991411835 Thước anh vuông |
7 Mẫu Anh = 33879.996463697 Thước anh vuông | 18 Mẫu Anh = 87119.990906648 Thước anh vuông |
8 Mẫu Anh = 38719.99595851 Thước anh vuông | 19 Mẫu Anh = 91959.990401462 Thước anh vuông |
9 Mẫu Anh = 43559.995453324 Thước anh vuông | 20 Mẫu Anh = 96799.989896276 Thước anh vuông |