Máy tính đổi từ Micrômét vuông sang Mẫu Anh (um2 → ac). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Micrômét vuông
Micromet vuông hoặc micromet vuông (μm²) là đơn vị đo lường hệ mét có nguồn gốc từ SI (System International) của diện tích có các cạnh bằng một micromet hoặc một micromet (1μm)
Cách quy đổi um2 → ac
1 Micrômét vuông bằng 2.4710540725936E-16 Mẫu Anh:
1 um2 = 2.4710540725936E-16 ac
1 ac = 4.046856E+15 um2
Mẫu Anh
Mẫu Anh là đơn vị dùng để đo được xác định là một đơn vị đo nằm trong hệ đo lường của Anh, và Mỹ. Đơn vị đo lường diện tích đất mẫu anh còn có kí hiệu và được gọi là “acre”, hay còn có một số người ở một số những địa phương khác không phổ biến lắm gọi là diện tích đất mẫu vuông.
1 mẫu anh bằng bao nhiêu m2 (mét vuông)
1 mẫu anh = 1 acre = 4046.8564224 m2(mét vuông) = 0.40468564224 ha (hecta)
Trên đây, sẽ là quy ước quy đổi đơn vị đo lường diện tích mẫu anh với đơn vị đo diện tích m2 (mét vuông) được hệ đo lường Anh và hệ đo lường của Mỹ thống kê, dựa trên quy ước này thì bạn có thế quy đổi được bất cứ những đơn vị đo lường diện tích nào từ mẫu anh của Anh và Mỹ.
Bảng Micrômét vuông sang Mẫu Anh
1um2 bằng bao nhiêu ac | |
---|---|
0.01 Micrômét vuông = 2.4710540725936E-18 Mẫu Anh | 10 Micrômét vuông = 2.4710540725936E-15 Mẫu Anh |
0.1 Micrômét vuông = 2.4710540725936E-17 Mẫu Anh | 11 Micrômét vuông = 2.718159479853E-15 Mẫu Anh |
1 Micrômét vuông = 2.4710540725936E-16 Mẫu Anh | 12 Micrômét vuông = 2.9652648871124E-15 Mẫu Anh |
2 Micrômét vuông = 4.9421081451873E-16 Mẫu Anh | 13 Micrômét vuông = 3.2123702943717E-15 Mẫu Anh |
3 Micrômét vuông = 7.4131622177809E-16 Mẫu Anh | 14 Micrômét vuông = 3.4594757016311E-15 Mẫu Anh |
4 Micrômét vuông = 9.8842162903746E-16 Mẫu Anh | 15 Micrômét vuông = 3.7065811088905E-15 Mẫu Anh |
5 Micrômét vuông = 1.2355270362968E-15 Mẫu Anh | 16 Micrômét vuông = 3.9536865161498E-15 Mẫu Anh |
6 Micrômét vuông = 1.4826324435562E-15 Mẫu Anh | 17 Micrômét vuông = 4.2007919234092E-15 Mẫu Anh |
7 Micrômét vuông = 1.7297378508155E-15 Mẫu Anh | 18 Micrômét vuông = 4.4478973306685E-15 Mẫu Anh |
8 Micrômét vuông = 1.9768432580749E-15 Mẫu Anh | 19 Micrômét vuông = 4.6950027379279E-15 Mẫu Anh |
9 Micrômét vuông = 2.2239486653343E-15 Mẫu Anh | 20 Micrômét vuông = 4.9421081451873E-15 Mẫu Anh |