Đổi Năm ánh sáng (ly) sang Nanômét (nm)

Máy tính đổi từ Năm ánh sáng sang Nanômét (ly → nm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Năm ánh sáng (ly) sang Nanômét (nm)
 
 
Nanômét sang Năm ánh sáng (Hoán đổi đơn vị)

Năm ánh sáng

Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.

Cách quy đổi ly → nm

1 Năm ánh sáng bằng 9.4607304725808E+24 Nanômét:

1 ly = 9.4607304725808E+24 nm

1 nm = 1.0570008340246E-25 ly

Nanômét

Một nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10 mũ −9 m).

Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.

Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.

Bảng Năm ánh sáng sang Nanômét

1ly bằng bao nhiêu nm
0.01 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+22 Nanômét10 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+25 Nanômét
0.1 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+23 Nanômét11 Năm ánh sáng = 1.0406803519839E+26 Nanômét
1 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+24 Nanômét12 Năm ánh sáng = 1.1352876567097E+26 Nanômét
2 Năm ánh sáng = 1.8921460945162E+25 Nanômét13 Năm ánh sáng = 1.2298949614355E+26 Nanômét
3 Năm ánh sáng = 2.8382191417742E+25 Nanômét14 Năm ánh sáng = 1.3245022661613E+26 Nanômét
4 Năm ánh sáng = 3.7842921890323E+25 Nanômét15 Năm ánh sáng = 1.4191095708871E+26 Nanômét
5 Năm ánh sáng = 4.7303652362904E+25 Nanômét16 Năm ánh sáng = 1.5137168756129E+26 Nanômét
6 Năm ánh sáng = 5.6764382835485E+25 Nanômét17 Năm ánh sáng = 1.6083241803387E+26 Nanômét
7 Năm ánh sáng = 6.6225113308066E+25 Nanômét18 Năm ánh sáng = 1.7029314850645E+26 Nanômét
8 Năm ánh sáng = 7.5685843780646E+25 Nanômét19 Năm ánh sáng = 1.7975387897904E+26 Nanômét
9 Năm ánh sáng = 8.5146574253227E+25 Nanômét20 Năm ánh sáng = 1.8921460945162E+26 Nanômét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến