Máy tính đổi từ Dặm sang Hải lý (mi → nmi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Cách quy đổi mi → nmi
1 Dặm bằng 0.86897624190065 Hải lý:
1 mi = 0.86897624190065 nmi
1 nmi = 1.1507794480235 mi
Hải lý
Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.
Bảng Dặm sang Hải lý
1mi bằng bao nhiêu nmi | |
---|---|
0.01 Dặm = 0.0086897624190065 Hải lý | 10 Dặm = 8.6897624190065 Hải lý |
0.1 Dặm = 0.086897624190065 Hải lý | 11 Dặm = 9.5587386609071 Hải lý |
1 Dặm = 0.86897624190065 Hải lý | 12 Dặm = 10.427714902808 Hải lý |
2 Dặm = 1.7379524838013 Hải lý | 13 Dặm = 11.296691144708 Hải lý |
3 Dặm = 2.6069287257019 Hải lý | 14 Dặm = 12.165667386609 Hải lý |
4 Dặm = 3.4759049676026 Hải lý | 15 Dặm = 13.03464362851 Hải lý |
5 Dặm = 4.3448812095032 Hải lý | 16 Dặm = 13.90361987041 Hải lý |
6 Dặm = 5.2138574514039 Hải lý | 17 Dặm = 14.772596112311 Hải lý |
7 Dặm = 6.0828336933045 Hải lý | 18 Dặm = 15.641572354212 Hải lý |
8 Dặm = 6.9518099352052 Hải lý | 19 Dặm = 16.510548596112 Hải lý |
9 Dặm = 7.8207861771058 Hải lý | 20 Dặm = 17.379524838013 Hải lý |