Đổi Dặm (mi) sang Centimét (cm)

Máy tính đổi từ Dặm sang Centimét (mi → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Dặm (mi) sang Centimét (cm)
 
 
Centimét sang Dặm (Hoán đổi đơn vị)

Dặm

Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước

Cách quy đổi mi → cm

1 Dặm bằng 160934.4 Centimét:

1 mi = 160934.4 cm

1 cm = 6.2137119223733E-6 mi

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Bảng Dặm sang Centimét

1mi bằng bao nhiêu cm
0.01 Dặm = 1609.344 Centimét10 Dặm = 1609344 Centimét
0.1 Dặm = 16093.44 Centimét11 Dặm = 1770278.4 Centimét
1 Dặm = 160934.4 Centimét12 Dặm = 1931212.8 Centimét
2 Dặm = 321868.8 Centimét13 Dặm = 2092147.2 Centimét
3 Dặm = 482803.2 Centimét14 Dặm = 2253081.6 Centimét
4 Dặm = 643737.6 Centimét15 Dặm = 2414016 Centimét
5 Dặm = 804672 Centimét16 Dặm = 2574950.4 Centimét
6 Dặm = 965606.4 Centimét17 Dặm = 2735884.8 Centimét
7 Dặm = 1126540.8 Centimét18 Dặm = 2896819.2 Centimét
8 Dặm = 1287475.2 Centimét19 Dặm = 3057753.6 Centimét
9 Dặm = 1448409.6 Centimét20 Dặm = 3218688 Centimét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến