Máy tính đổi từ Mét sang Parsec (m → pc). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Cách quy đổi m → pc
1 Mét bằng 3.2407792894444E-17 Parsec:
1 m = 3.2407792894444E-17 pc
1 pc = 3.0856775814914E+16 m
Parsec
Đơn vị của :
- Chiều dài/khoảng cách thiên văn
The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.
Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).
Bội số:
- kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
- megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
- gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc
Bảng Mét sang Parsec
1m bằng bao nhiêu pc | |
---|---|
0.01 Mét = 3.2407792894444E-19 Parsec | 10 Mét = 3.2407792894444E-16 Parsec |
0.1 Mét = 3.2407792894444E-18 Parsec | 11 Mét = 3.5648572183888E-16 Parsec |
1 Mét = 3.2407792894444E-17 Parsec | 12 Mét = 3.8889351473332E-16 Parsec |
2 Mét = 6.4815585788887E-17 Parsec | 13 Mét = 4.2130130762777E-16 Parsec |
3 Mét = 9.7223378683331E-17 Parsec | 14 Mét = 4.5370910052221E-16 Parsec |
4 Mét = 1.2963117157777E-16 Parsec | 15 Mét = 4.8611689341665E-16 Parsec |
5 Mét = 1.6203896447222E-16 Parsec | 16 Mét = 5.185246863111E-16 Parsec |
6 Mét = 1.9444675736666E-16 Parsec | 17 Mét = 5.5093247920554E-16 Parsec |
7 Mét = 2.2685455026111E-16 Parsec | 18 Mét = 5.8334027209999E-16 Parsec |
8 Mét = 2.5926234315555E-16 Parsec | 19 Mét = 6.1574806499443E-16 Parsec |
9 Mét = 2.9167013604999E-16 Parsec | 20 Mét = 6.4815585788887E-16 Parsec |