Máy tính đổi từ Micrômét vuông sang Inch (um2 → in2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Micrômét vuông
Micromet vuông hoặc micromet vuông (μm²) là đơn vị đo lường hệ mét có nguồn gốc từ SI (System International) của diện tích có các cạnh bằng một micromet hoặc một micromet (1μm)
Cách quy đổi um2 → in2
1 Micrômét vuông bằng 1.5500031000062E-9 Inch:
1 um2 = 1.5500031000062E-9 in2
1 in2 = 645160000 um2
Inch
Bạn đã từng nghe rất nhiều đến từ Inch như tivi bao nhiêu inch, màn hình bao nhiêu inch. Vậy Inch là gì?
Inch, số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.
1 inch quy đổi ra cm, m, mm bằng bao nhiêu
1 inch bằng bao nhiêu cm: 1 inch = 2,54cm
1 cm bằng bao nhiêu inch: 1 cm = 0,393700787 inch
Chuyển đổi inch sang mm: 1 inch = 25,4mm
Đổi đơn vị inch sang m: 1 inch = 0,0254m
Như vậy, khi inch càng lớn như 2 inch, 3 inch, chúng ta chỉ cần lấy số lượng inch nhân với hệ số quy đổi như trên để quy ra đơn vị m, cm, mm thông thường.
Bảng Micrômét vuông sang Inch
1um2 bằng bao nhiêu in2 | |
---|---|
0.01 Micrômét vuông = 1.5500031000062E-11 Inch | 10 Micrômét vuông = 1.5500031000062E-8 Inch |
0.1 Micrômét vuông = 1.5500031000062E-10 Inch | 11 Micrômét vuông = 1.7050034100068E-8 Inch |
1 Micrômét vuông = 1.5500031000062E-9 Inch | 12 Micrômét vuông = 1.8600037200074E-8 Inch |
2 Micrômét vuông = 3.1000062000124E-9 Inch | 13 Micrômét vuông = 2.0150040300081E-8 Inch |
3 Micrômét vuông = 4.6500093000186E-9 Inch | 14 Micrômét vuông = 2.1700043400087E-8 Inch |
4 Micrômét vuông = 6.2000124000248E-9 Inch | 15 Micrômét vuông = 2.3250046500093E-8 Inch |
5 Micrômét vuông = 7.750015500031E-9 Inch | 16 Micrômét vuông = 2.4800049600099E-8 Inch |
6 Micrômét vuông = 9.3000186000372E-9 Inch | 17 Micrômét vuông = 2.6350052700105E-8 Inch |
7 Micrômét vuông = 1.0850021700043E-8 Inch | 18 Micrômét vuông = 2.7900055800112E-8 Inch |
8 Micrômét vuông = 1.240002480005E-8 Inch | 19 Micrômét vuông = 2.9450058900118E-8 Inch |
9 Micrômét vuông = 1.3950027900056E-8 Inch | 20 Micrômét vuông = 3.1000062000124E-8 Inch |