Máy tính đổi từ Micrômét vuông sang Centimet vuông (um2 → cm2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Micrômét vuông
Micromet vuông hoặc micromet vuông (μm²) là đơn vị đo lường hệ mét có nguồn gốc từ SI (System International) của diện tích có các cạnh bằng một micromet hoặc một micromet (1μm)
Cách quy đổi um2 → cm2
1 Micrômét vuông bằng 1.0E-8 Centimet vuông:
1 um2 = 1.0E-8 cm2
1 cm2 = 100000000 um2
Centimet vuông
Xen-ti-mét vuông (ký hiệu cm2): Xen-ti-mét vuông là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1cm. Tùy theo yêu cầu về đơn vị đo lường khác nhau mà bạn có thể chuyển đổi mét vuông (m2) thành centimet vuông (cm2), hecta (ha), decimet vuông (dm2) hay rộng hơn là kilomet vuông (km2)…….
1 cm2 bằng bao nhiêu m2
1 cm2 = 0.0001 m2
Bảng Micrômét vuông sang Centimet vuông
1um2 bằng bao nhiêu cm2 | |
---|---|
0.01 Micrômét vuông = 1.0E-10 Centimet vuông | 10 Micrômét vuông = 1.0E-7 Centimet vuông |
0.1 Micrômét vuông = 1.0E-9 Centimet vuông | 11 Micrômét vuông = 1.1E-7 Centimet vuông |
1 Micrômét vuông = 1.0E-8 Centimet vuông | 12 Micrômét vuông = 1.2E-7 Centimet vuông |
2 Micrômét vuông = 2.0E-8 Centimet vuông | 13 Micrômét vuông = 1.3E-7 Centimet vuông |
3 Micrômét vuông = 3.0E-8 Centimet vuông | 14 Micrômét vuông = 1.4E-7 Centimet vuông |
4 Micrômét vuông = 4.0E-8 Centimet vuông | 15 Micrômét vuông = 1.5E-7 Centimet vuông |
5 Micrômét vuông = 5.0E-8 Centimet vuông | 16 Micrômét vuông = 1.6E-7 Centimet vuông |
6 Micrômét vuông = 6.0E-8 Centimet vuông | 17 Micrômét vuông = 1.7E-7 Centimet vuông |
7 Micrômét vuông = 7.0E-8 Centimet vuông | 18 Micrômét vuông = 1.8E-7 Centimet vuông |
8 Micrômét vuông = 8.0E-8 Centimet vuông | 19 Micrômét vuông = 1.9E-7 Centimet vuông |
9 Micrômét vuông = 9.0E-8 Centimet vuông | 20 Micrômét vuông = 2.0E-7 Centimet vuông |