Máy tính đổi từ Thước anh vuông sang rd2 (yd2 → rd2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Thước anh vuông
Yard vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ. Nó đang được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Pakistan và Ấn Độ. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh là một thước Anh.
Ký hiệu:
- square yards, square yard, square yds, square yd
- sq yards, sq yard, sq yds, sq yd, sq.yd.
- yards/-2, yard/-2, yds/-2, yd/-2
- yards^2, yard^2, yds^2, yd^2
- yards², yard², yds², yd²
Cách quy đổi yd2 → rd2
1 Thước anh vuông bằng 0.03305785129195 rd2:
1 yd2 = 0.03305785129195 rd2
1 rd2 = 30.24999995216 yd2
rd2
Bảng Thước anh vuông sang rd2
1yd2 bằng bao nhiêu rd2 | |
---|---|
0.01 Thước anh vuông = 0.0003305785129195 rd2 | 10 Thước anh vuông = 0.3305785129195 rd2 |
0.1 Thước anh vuông = 0.003305785129195 rd2 | 11 Thước anh vuông = 0.36363636421145 rd2 |
1 Thước anh vuông = 0.03305785129195 rd2 | 12 Thước anh vuông = 0.39669421550339 rd2 |
2 Thước anh vuông = 0.066115702583899 rd2 | 13 Thước anh vuông = 0.42975206679534 rd2 |
3 Thước anh vuông = 0.099173553875849 rd2 | 14 Thước anh vuông = 0.46280991808729 rd2 |
4 Thước anh vuông = 0.1322314051678 rd2 | 15 Thước anh vuông = 0.49586776937924 rd2 |
5 Thước anh vuông = 0.16528925645975 rd2 | 16 Thước anh vuông = 0.52892562067119 rd2 |
6 Thước anh vuông = 0.1983471077517 rd2 | 17 Thước anh vuông = 0.56198347196314 rd2 |
7 Thước anh vuông = 0.23140495904365 rd2 | 18 Thước anh vuông = 0.59504132325509 rd2 |
8 Thước anh vuông = 0.2644628103356 rd2 | 19 Thước anh vuông = 0.62809917454704 rd2 |
9 Thước anh vuông = 0.29752066162755 rd2 | 20 Thước anh vuông = 0.66115702583899 rd2 |